Thời khóa biểu tuần học 13 năm học 2017-2018

  03/11/2017

THỜI KHÓA BIỂU TUẦN HỌC 13 - NĂM HỌC 2017-2018

Áp dụng từ ngày 06/11 đến 12/11/2017

 

Lớp Ca Tiết
 học
Thứ 2 Thứ 3  Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chủ nhật
K5P3A
K5P2
S     8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn NL cơ bản của CN Mác - Lênin 1, 2
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn Vật lý đại cương, Tiếng Anh 1
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn Tiếng Anh 2, Tiếng Anh 3
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn  Hóa phân tích, Hóa học đại cương vô cơ
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn Hóa hữu cơ, Kỹ năng mềm
Giảng đường 2
   
K5P3B S     8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn NL cơ bản của CN Mác - Lênin 1, 2
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn Vật lý đại cương, Tiếng Anh 1
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn  Tiếng Anh 2, Tiếng Anh 3
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn  Hóa phân tích, Hóa học đại cương vô cơ
Giảng đường 2
8h15' Thi lại và thi cải thiện điểm môn Hóa hữu cơ, Kỹ năng mềm
Giảng đường 2
   
K5ĐD1
K5SĐ1
S     Thực tập hết học phần
09 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 18) 
Thực tập hết học phần
09 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 18) 
Thực tập hết học phần
09 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 18) 
Thực tập hết học phần
09 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 18) 
Thực tập hết học phần
09 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 18) 
   
K5ĐD3 S     Thực tập hết học phần
08 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 17) 
Thực tập hết học phần
08 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 17) 
Thực tập hết học phần
08 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 17) 
Thực tập hết học phần
08 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 17) 
Thực tập hết học phần
08 tuần (Từ tuần 10 - hết tuần 17) 
   
K6P1A
K6SD1
S     8h00' Tổ 1 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
40/45 tiết
13h00'Tổ 2 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
40/45 tiết
Phòng thực hành
8h00'Tổ 1 TH Thực vật Dược
GV: Cô Hoan
20/30 tiết
13h00' Tổ 2 TH Thực vật Dược
GV: Cô Hoan
20/30 tiết
Phòng thực hành
8h00'Tổ 1 TH Thực vật Dược
GV: Cô Hoan
25/30 tiết
13h00' Tổ 2 TH Thực vật Dược
GV: Cô Hoan
25/30 tiết
Phòng thực hành
8h00' Tổ 1 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
45/45 tiết
13h00'Tổ 2 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
45/45 tiết
Phòng thực hành
Hóa dược
GV: Thầy Hùng
25/60 tiết
P.106 KHB
   
K6ĐD1A
K6SĐ1
C     Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
10/30 tiết
P.104 KHB
Y Đức
GV: Cô Hà
05/15 tiết
P.104 KHB
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
15/30 tiết
P.104 KHB
Y Đức
GV: Cô Hà
10/15 tiết
P.104 KHB
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
20/30 tiết
P.104 KHB
   
       
K6 P1B
K6ĐD1B
(lào)
S     Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
25/30 tiết
P.107 KHB
Tin học
GV: Thầy Phong
25/75 tiết
11h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
P.107 KHB
Nguyên lý cơ bản của CN Mác Lênin 1
GV: Cô Hạnh
25/45 tiết
P.107 KHB
Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
25/80 tiết
P.107 KHB
Tiếng Anh 1
GV: Cô Hòa
25/45 tiết
P.107 KHB
   
K6IN1 C    
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
Học ghép cùng K6ĐD1

Y Đức
GV: Cô Hà
P.104 KHB
Học ghép cùng K6ĐD1

 
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
Học ghép cùng K6ĐD1
Y Đức
GV: Cô Hà
P.104 KHB
Học ghép cùng K6ĐD1
Dịch tễ và các bệnh truyền nhiễm
GV: Cô Phương Anh
P.104 KHB
Học ghép cùng K6ĐD1
   
K6P3A S 5 102 Giải phẫu sinh lý
GV: Thầy Thinh
15/45 tiết
Giảng đường 2
Tổ 2 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
45/45 tiết
Tổ 1, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
Hóa sinh
GV: Thầy Lâm
23/45 tiết
Giảng đường 2
11h40' Sinh hoạt lớp
01 tiết/buổi/tuần
Xác suất thống kê Y - Dược
GV: Cô Hoa
10/35 tiết
Giảng đường 2
Hóa sinh
GV: Thầy Lâm
27/45 tiết
Giảng đường 2
13h00' Tổ 3 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
20/25 tiết
Giảng đường 2
   
K6P3B C 5 102 Giải phẫu sinh lý
GV: Thầy Thinh
15/45 tiết
Giảng đường 2
Tổ 2 TH Hóa phân tích
GV: Cô Tình
45/45 tiết
Tổ 1, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
Hóa sinh
GV: Thầy Lâm
23/45 tiết
Giảng đường 2
11h40' Sinh hoạt lớp
01 tiết/buổi/tuần
Xác suất thống kê Y - Dược
GV: Cô Hoa
10/35 tiết
Giảng đường 2
Hóa sinh
GV: Thầy Lâm
27/45 tiết
Giảng đường 2
8h00' Tổ 3 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
20/25 tiết
Giảng đường 2
   
K6P3C S 5 103
Tiếng Anh 3
GV: Cô Hòa
05/60 tiết
Giảng đường 2
Tổ 1 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
25/25 tiết
Tổ 2, 3: Nghỉ
Giảng đường 2

8h00' Tổ 2 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
25/25 tiết
13h00' Tổ 3 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
20/25 tiết
Tổ 1: Nghỉ
Giảng đường 2

 Tổ 3 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
25/25 tiết
Tổ 1, 2: Nghỉ
Giảng đường 2
Giải phẫu sinh lý
GV: Thầy Thinh
15/45 tiết
Giảng đường 2
   
K6P3D C 5 103 Tiếng Anh 2
GV: Cô Hòa
35/45 tiết
Giảng đường 2
 Tổ 1 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
25/25 tiết
Tổ 2, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
Tiếng Anh 2
GV: Cô Hòa
45/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Giảng đường 2
Tổ 3 TH Hóa hữu cơ
GV: Thầy Tuấn
15/25 tiết
Tổ 1, 2: Nghỉ
Giảng đường 2
Giải phẫu sinh lý
GV: Thầy Thinh
15/45 tiết
Giảng đường 2 
   
K6ĐD3A S 5 104 Tổ 1 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Thầy Hải
10/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Tổ 2 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Cô Vui
10/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Phòng thực hành
Tổ 1 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Thầy Hải
20/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Tổ 2 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Cô Vui
20/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Phòng thực hành
Tổ 1 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Thầy Hải
30/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Tổ 2 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Cô Vui
30/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Phòng thực hành
Tổ 1 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Thầy Hải
40/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Tổ 2 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Cô Vui
40/45 tiết
(Dạy 10 tiết/ngày)
Phòng thực hành
Tổ 1 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Thầy Hải
45/45 tiết
Tổ 2 TH Điều dưỡng cơ sở 1
GV: Cô Vui
45/45 tiết
Phòng thực hành
   
K6ĐD3B C 5 104 Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn    
K7P1
K7ĐD1
      Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
30/30 tiết
P.104 Khu hiệu bộ
Học ghép cùng lớp K7ĐD1
Tin học
GV: Thầy Phong
20/75 tiết
P.104 KHB
Học ghép cùng lớp K7ĐD1
Hóa học đại cương vô cơ
GV: Cô Thắm
25/30 tiết
Học ghép cùng lớp K7ĐD1
Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
40/60 tiết
P.104 Khu hiệu bộ
Học ghép cùng lớp K7ĐD1
Tin học
GV: Thầy Phong
25/75 tiết
P.104 KHB
Học ghép cùng lớp K7ĐD1
   
K7P1BB
K7ĐD1B (Lào)
S     Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Vân
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Vân
03 tiết/buổi
P.205 KHB
10h30' Sinh hoạt lớp
GV: Cô Nhung
02 tiết/buổi/tuần
   
C     Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Vân
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Huệ
04 tiết/buổi
P.205 KHB
Tiếng Việt cơ sở 1
GV: Cô Hòa
04 tiết/buổi
P.205 KHB
   
K7P3A C 5 101 Tổ 2 TH Hóa đại cương vô cơ
GV: Cô Thắm
05/30 tiết
Tổ 1, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
8h00' Tiếng Anh1
GV: Cô Liên
04/45 tiết
11h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
 
Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
36/60 tiết
Giảng đường 2

 
Tổ 3 TH Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
15/30 tiết
Tổ 1,2: Nghỉ
Giảng đường 2
8h00'Tổ 1 TH Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
15/30 tiết
Tổ 2, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
   
K7P3B S 5 101 Hóa học đại cương  - Vô cơ
GV: Cô Thắm
05/30 tiết
Giảng đường 2
Tin học
GV: Cô Nhung
60/75 tiết
Giảng đường 2

Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
35/60 tiết
(Dạy 4 tiết/buổi)
11h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
Tổ 1 TH Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
10/30 tiết
Giảng đường 2
Hóa học đại cương  - Vô cơ
GV: Cô Thắm
10/30 tiết
Giảng đường 2
13h00' Tổ 2 TH Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
10/30 tiết
Tổ 1, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
   
K7P3C S 5 A302
Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
36/60 tiết
Giảng đường 2
Tổ 1 TH Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
10/30 tiết
Tổ 2, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
Pháp luật
GV: Cô Vân
20/40 tiết
Giảng đường 2
Tiếng Anh 1
GV: Cô Liên
04/45 tiết
11h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
13h00' Tổ 2 TH Hóa đại cương - Vô cơ
GV: Cô Thắm
15/30 tiết
Tổ 1, 3: Nghỉ
Giảng đường 2
   
K7P3D C 5 A302 Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
41/60 tiết
Giảng đường 2
 Vật lý đại cương
GV: Thầy Hùng
10/30 tiết
Giảng đường 2
Tin học
GV: Cô Nhung
65/75 tiết
Giảng đường 2
Tiếng Anh 1
GV: Cô Liên
04/45 tiết
16h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
Tin học
GV: Cô Nhung
70/75 tiết
Giảng đường 2
   
K7ĐD3A S 5 A301 TH Sinh học và di truyền
GV: Cô Châm
15/30 tiết
Giảng đường 2

Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
36/60 tiết
Giảng đường 2
Tin học
GV: Thầy Phong
70/75 tiết
Giảng đường 2
13h00' Pháp luật
GV: Cô Vân
15/40 tiết
Giảng đường 2
Tiếng Anh 1
GV: Cô Liên
04/45 tiết
11h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
   
K7ĐD3B C 5 A301 TH Sinh học và di truyền
GV: Cô Châm
15/30 tiết
Giảng đường 2
Giáo dục thể chất
GV: Thầy Quang
40/60 tiết
Giảng đường 2
Chính trị
GV: Cô Vân
10/60 tiết
Giảng đường 2
Tin học
GV: Cô Nhung
65/75 tiết
Giảng đường 2
Tiếng Anh 1
GV: Cô Liên
04/45 tiết
16h40' Sinh hoạt lớp
(01 tiết/buổi/tuần)
Giảng đường 2
   
LTD 5.3A CN 10 LS Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Bào Chế
40/40 Tiết
Gv: Cô Hiền
Thực hành bào chế
LTD 5.3B CN 10 LS Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Thực hành bào chế Đảm Bảo Chất Lượng Thuốc
30/30
GV: Thầy Hùng
LTDD 5.3 CN 10 LS Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn Tự ôn

Bình luận

Tin tức mới